EIGRP (Enhanced Interior Gateway Routing Protocol) là giao thức định tuyến hybrid tiên tiến được phát triển bởi Cisco, kết hợp ưu điểm của cả Distance Vector và Link State protocols. EIGRP sử dụng thuật toán DUAL (Diffusing Update Algorithm) để đảm bảo hội tụ nhanh và không có routing loops.
Đặc điểm kỹ thuật
Thông số cơ bản:
- Protocol number: 88
- Administrative Distance: 90 (internal), 170 (external)
- Multicast address: 224.0.0.10
- Maximum hop count: 255 (mặc định 100)
- Load balancing: Hỗ trợ unequal-cost load balancing
- VLSM và CIDR: Hỗ trợ đầy đủ
Các bảng EIGRP:
- Neighbor Table: Danh sách các router láng giềng
- Topology Table: Tất cả routes được học từ neighbors
- Routing Table: Best routes được DUAL chọn
Thuật toán DUAL
DUAL (Diffusing Update Algorithm) là trái tim của EIGRP:
Khái niệm quan trọng:
- Feasible Distance (FD): Metric tốt nhất đến destination
- Advertised Distance (AD): Metric mà neighbor báo cáo
- Feasibility Condition: AD < FD (đảm bảo loop-free)
- Successor: Route tốt nhất (FD nhỏ nhất)
- Feasible Successor: Backup route thỏa mãn feasibility condition
Metric Calculation
EIGRP sử dụng composite metric phức tạp:
Công thức mặc định:
Metric = (K1*Bandwidth + K2*Bandwidth/(256-Load) + K3*Delay) * 256 Nếu K5 ≠ 0: Metric = Metric * K5/(Reliability + K4)
Giá trị K mặc định:
- K1 = 1, K2 = 0, K3 = 1, K4 = 0, K5 = 0
- Metric = (Bandwidth + Delay) * 256
Packet Types
- Hello: Khám phá và duy trì neighbor relationship
- Update: Gửi routing information
- Query: Yêu cầu thông tin về route
- Reply: Trả lời cho Query packet
- ACK: Xác nhận reliable packets
Cấu hình cơ bản:
router eigrp 100 network 192.168.1.0 network 10.0.0.0 no auto-summary
Cấu hình nâng cao:
router eigrp 100 network 192.168.1.0 0.0.0.255 network 10.1.1.0 0.0.0.255 eigrp router-id 1.1.1.1 maximum-paths 6 variance 2 passive-interface default no passive-interface serial0/0
Load Balancing
EIGRP hỗ trợ cả equal-cost và unequal-cost load balancing:
Equal-cost load balancing:
- Mặc định hỗ trợ 4 paths (tối đa 16)
- Các routes có cùng metric
Unequal-cost load balancing:
- Sử dụng lệnh
variance
- Feasible successor có metric ≤ (best metric × variance)
- Phân phối traffic theo tỷ lệ nghịch đảo của metric
Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm:
- Hội tụ rất nhanh (sub-second convergence)
- Không có routing loops (DUAL algorithm)
- Hỗ trợ unequal-cost load balancing
- Hiệu quả băng thông (chỉ gửi updates khi cần)
- Hỗ trợ VLSM và CIDR đầy đủ
- Scalable (có thể hỗ trợ mạng lớn)
Nhược điểm:
- Proprietary protocol (chỉ Cisco)
- Phức tạp hơn RIP trong cấu hình và troubleshooting
- Tiêu thụ nhiều CPU và memory hơn
- Metric calculation phức tạp
Troubleshooting Commands
show ip eigr
Nhận xét