RIP (Routing Information Protocol) là giao thức định tuyến vector khoảng cách đơn giản nhất và lâu đời nhất, được sử dụng rộng rãi trong các mạng nhỏ và vừa. RIP hoạt động dựa trên thuật toán Bellman-Ford và sử dụng hop count làm metric chính.
Đặc điểm kỹ thuật
Phiên bản:
- RIPv1: Classful routing, không hỗ trợ VLSM, broadcast updates
- RIPv2: Classless routing, hỗ trợ VLSM và CIDR, multicast updates
- RIPng: Phiên bản cho IPv6
Thông số kỹ thuật:
- Maximum hop count: 15 (16 = unreachable)
- Update timer: 30 giây
- Invalid timer: 180 giây
- Flush timer: 240 giây
- Holddown timer: 180 giây
- Port: UDP 520
Cơ chế hoạt động
1. Route Advertisement:
- Router gửi toàn bộ bảng định tuyến mỗi 30 giây
- Sử dụng split horizon để tránh routing loops
- Poison reverse để nhanh chóng thông báo route không khả dụng
2. Route Selection:
- Chọn route có hop count nhỏ nhất
- Nếu bằng nhau, chọn route được học trước
- Load balancing với equal-cost paths
3. Convergence:
- Triggered updates khi có thay đổi topology
- Holddown timer để tránh flapping routes
Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm:
- Cấu hình đơn giản, dễ triển khai
- Tương thích với nhiều thiết bị
- Phù hợp mạng nhỏ và ổn định
- Tiêu thụ ít tài nguyên
Nhược điểm:
- Giới hạn 15 hop
- Hội tụ chậm (có thể đến 3-5 phút)
- Không hỗ trợ load balancing unequal-cost
- Periodic updates tạo traffic overhead
- Không phù hợp mạng lớn
RIPv1:
router rip network 192.168.1.0 network 10.0.0.0
RIPv2:
router rip version 2 network 192.168.1.0 network 10.0.0.0 no auto-summary
Các timer quan trọng
- Update Timer (30s): Gửi routing updates định kỳ
- Invalid Timer (180s): Đánh dấu route không hợp lệ nếu không nhận update
- Holddown Timer (180s): Ngăn chặn routing loops sau khi route bị down
- Flush Timer (240s): Xóa route khỏi bảng định tuyến
Cơ chế chống loop
- Split Horizon: Không gửi route về interface đã học
- Poison Reverse: Gửi route với metric 16 (unreachable)
- Triggered Updates: Gửi update ngay khi có thay đổi
- Holddown Timer: Tạm thời không chấp nhận updates cho route đã down
RIP phù hợp cho các mạng nhỏ, ổn định với yêu cầu đơn giản về cấu hình và quản lý, nhưng không phù hợp cho mạng lớn do giới hạn về scalability và tốc độ hội tụ.
Nhận xét